固相合成技術
かたしょーごーせーぎじゅつ
Kỹ thuật tổng hợp pha rắn
固相合成技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固相合成技術
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
作成技術 さくせいぎじゅつ
kỹ thuật thi hành
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
固相 こそう
pha rắn