Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固練りコンクリート かたねりコンクリート
cứng đờ - sự bền chặt đổ bê tông
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
練り固める ねりかためる
để cứng rắn lại gần nhào trộn
練り ねり
nhào trộn; chú giải; làm dịu đi
練り紅 ねりべに
chất màu đỏ dạng bùn dùng để làm son hoặc má hồng
練り粉 ねりこ
bột nhào
練り糸 ねりいと
sợi tơ bóng.
練り絹 ねりぎぬ
Tơ bóng.