練り固める
ねりかためる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để cứng rắn lại gần nhào trộn

Bảng chia động từ của 練り固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練り固める/ねりかためるる |
Quá khứ (た) | 練り固めた |
Phủ định (未然) | 練り固めない |
Lịch sự (丁寧) | 練り固めます |
te (て) | 練り固めて |
Khả năng (可能) | 練り固められる |
Thụ động (受身) | 練り固められる |
Sai khiến (使役) | 練り固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練り固められる |
Điều kiện (条件) | 練り固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 練り固めいろ |
Ý chí (意向) | 練り固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 練り固めるな |
練り固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 練り固める
固練り かたねり
stiff consistency, thick paste
固練りコンクリート かたねりコンクリート
cứng đờ - sự bền chặt đổ bê tông
塗り固める ぬりかためる
Sơn phủ
固める かためる
củng cố; làm chắc
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
締め固める しめかためる
làm gọn
練り染め ねりぞめ
dyeing of degummed silk, dyeing of raw silk at the same time as degumming
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn