国事犯
こくじはん「QUỐC SỰ PHẠM」
☆ Danh từ
Tội chính trị

国事犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国事犯
事犯 じはん
Những hành vi vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt
刑事犯 けいじはん
tội phạm
軍事犯 ぐんじはん
phạm tội quân đội
国事 こくじ
quốc sự.
事前従犯 じぜんじゅうはん
accessory before the fact
事後従犯 じごじゅうはん
che dấu tội phạm; bao che tội phạm; tiêu hủy bằng chứng (để bảo vệ tội phạm)
国際犯罪 こくさいはんざい
tội ác quốc tế
当事国 とうじこく
những nước liên quan (liên quan)