事前従犯
じぜんじゅうはん「SỰ TIỀN TÙNG PHẠM」
☆ Danh từ
Accessory before the fact

事前従犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前従犯
事前従犯人 じぜんじゅうはんにん
accessory before the fact
事後従犯 じごじゅうはん
che dấu tội phạm; bao che tội phạm; tiêu hủy bằng chứng (để bảo vệ tội phạm)
事後従犯人 じごじゅうはんにん
accessory after the fact
従犯 じゅうはん
(pháp luật) kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
従前 じゅうぜん
trước đây; trước
事犯 じはん
Những hành vi vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt
従事 じゅうじ
hành nghề, việc thực hiện nghiệp vụ