Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事前従犯
じぜんじゅうはん
accessory before the fact
事前従犯人 じぜんじゅうはんにん
事後従犯 じごじゅうはん
accessory after the fact
事後従犯人 じごじゅうはんにん
従犯 じゅうはん
(pháp luật) kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
従前 じゅうぜん
trước đây; trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
事犯 じはん
Những hành vi vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt
「SỰ TIỀN TÙNG PHẠM」
Đăng nhập để xem giải thích