国侍
くにざむらい「QUỐC THỊ」
☆ Danh từ
Samurai sống ở địa phương

国侍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国侍
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
陪侍 ばいじ
lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
侍史 じし
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng