Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名帳 めいちょう
sổ tên
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
名神 めいしん みょうじん
vị thần nổi tiếng
神名 しんめい じんみょう
tên của thần
内神 うちがみ うっがん
ancestor deified as a kami
国名 こくめい
tên quốc gia; tên nước.
神国 しんこく
thần quốc.