神国
しんこく「THẦN QUỐC」
☆ Danh từ
Thần quốc.

神国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神国
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国家神道 こっかしんとう
thần đạo Quốc gia (là quốc giáo của Đế quốc Nhật Bản)