Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国務相
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国務 こくむ
công việc quốc gia đại sự
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
総務相 そうむしょう
Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Truyền thông
国務省 こくむしょう
bộ ngoại giao Mỹ
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước
債務国 さいむこく
nước vay nợ.