国務院
こくむいん「QUỐC VỤ VIỆN」
☆ Danh từ
Hội đồng Nhà nước

国務院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国務院
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国務 こくむ
công việc quốc gia đại sự
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
国務省 こくむしょう
bộ ngoại giao Mỹ
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.