Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国務調整室
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
調整 ちょうせい
điều chỉnh
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
整備室 せいびしつ
văn phòng (sử dụng trong các trường hợp là văn phòng xây dựng, bảo trì, dịch vụ, v.v.)
事務室 じむしつ
buồng giấy
執務室 しつむしつ
phòng làm việc
医務室 いむしつ
phòng y tế (ở cơ quan, trường học...)