Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
予備室 よびしつ
phòng chứa đồ, phòng để đồ dự phòng
準備室 じゅんびしつ
phòng chuẩn bị
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
整備士 せいびし
thợ cơ khí
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì