Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務室 じむしつ
buồng giấy
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước
公務 こうむ
công vụ; công tác công
事務 じむ
công việc
国務 こくむ
công việc quốc gia đại sự
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ