Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国医師
医師 いし
bác sĩ
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y
医師会 いしかい
hiệp hội y học
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
産科医師 さんかいし
bác sĩ khoa sản
歯科医師 しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng