Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産科医 さんかい
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
歯科医師 しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
産科医療 さんかいりょう
chăm sóc sản khoa
医師 いし
bác sĩ
産婦人科医 さんふじんかい
khoa sản
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y