国国
くにこく「QUỐC QUỐC」
Những nước

国国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国国
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
英国国教会 えいこくこっきょうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh; nhà thờ (của) nước anh
万国国際音標文字 ばんこくこくさいおんぴょうもじ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế.
米国国家規格協会 べーこくこっかきかくきょーかい
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ
中国国際信託投資公司 ちゅうごくこくさいしんたくとうしこうし
Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.