米国国債
べーこくこくさい「MỄ QUỐC QUỐC TRÁI」
Trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
Tín phiếu kho bạc hoa kỳ
Trái phiếu kho bạc hoa kỳ
米国国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国国債
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ