国士無双
こくしむそう「QUỐC SĨ VÔ SONG」
☆ Danh từ
Phân biệt người

国士無双 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国士無双
国色無双 こくしょくむそう
(a woman of) unparalleled beauty, (a woman's beauty being) matchless throughout the land
む。。。 無。。。
vô.
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
国士 こくし
người yêu nước
無双窓 むそうまど
bảng (có thể mở ra được) trong một cái cửa
外無双 そとむそう
xoay đùi ngoài-nghiêng xuống
内無双 うちむそう
kỹ thuật hất vào bên trong đầu gối của chân đối phương bằng kỹ năng của mình , vặn người và hạ gục đối thủ
古今無双 ここんむそう
unparalleled in history