国色無双
こくしょくむそう「QUỐC SẮC VÔ SONG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vẻ đẹp tuyệt thế vô song, đẹp nhất trong thiên hạ
彼女
の
美
しさは
国色無双
だ。
Vẻ đẹp của cô ấy là tuyệt thế vô song.

国色無双 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国色無双
国士無双 こくしむそう
phân biệt người
む。。。 無。。。
vô.
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
無双窓 むそうまど
bảng (có thể mở ra được) trong một cái cửa
外無双 そとむそう
xoay đùi ngoài-nghiêng xuống
内無双 うちむそう
kỹ thuật hất vào bên trong đầu gối của chân đối phương bằng kỹ năng của mình , vặn người và hạ gục đối thủ
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.