国外公社債
こくがいこーしゃさい
Trái phiếu công và doanh nghiệp được phát hành ở nước ngoài
国外公社債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国外公社債
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa
公社債 こうしゃさい
công trái
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.
外国債券 がいこくさいけん
trái phiếu nước ngoài
社債 しゃさい
Trái phiếu
公債 こうさい
chứng khoán nhà nước
外国会社 がいこくかいしゃ
công ty nước ngoài
外債 がいさい
Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài