Các từ liên quan tới 国家平和発展評議会
国家評議会 こっかひょうぎかい
hội đồng nhà nước.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和平会議 わへいかいぎ
hội nghị hoà bình
平和会議 へいわかいぎ
hội nghị hoà bình
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
平和国家 へいわこっか
dân tộc yêu chuộng hòa bình
評議会 ひょうぎかい
hội đồng