Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国対政治
政治対話 せいじたいわ
sự đối thoại chính trị
国際政治 こくさいせいじ
quốc tế (thế giới) chính trị
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
国際政治経済 こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị