Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国府町竜王
竜王 りゅうおう
promoted rook (shogi)
王府 おうふ
royal government (esp. Ryukyu Kingdom)
覇王竜 はおうりゅう
khủng long bạo chúa Tyrannosaurus Rex
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
首里王府 しゅりおうふ
chính quyền vương quốc Ryukyu
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)