Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国府町観音寺
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観音扉 かんのんとびら
cửa đôi mở từ trung tâm sang hai bên
観音像 かんのんぞう
Tượng phật quan âm
観音様 かんのんさま
Phật Bà Quan Âm.
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).