Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国旗
こっき
quốc kỳ
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.
国旗を奉じる こっきをほうじる
đưa lên quốc gia yếu đi
国旗を掲げる こっきをかかげる
treo cờ, giương cờ, căng cờ
国連旗 こくれんき
Hội kỳ Liên Hiệp Quốc, cờ Liên Hiệp Quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
旗 はた
cờ; lá cờ
「QUỐC KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích