Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国書総目録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
総目録 そうもくろく
chỉ số hóa
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
目録 もくろく
bản lược khai
マス目 マス目
chỗ trống
総書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ