総書
そうしょ「TỔNG THƯ」
Đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)

総書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総書
総書記 そうしょき
tổng thư ký.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総秘書 そうひしょ
general secretary (esp. of Communist parties of Vietnam and the Democratic Republic of North Korea), secretary-general
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
総合図書館 そうごうとしょかん
thư viện chung
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.