Các từ liên quan tới 国民健康保険志摩市民病院
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
国民健康保険制度 こくみんけんこうほけんせいど
chương trình bảo hiểm sức khỏe quốc gia
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
国民保健サービス こくみんほけんサービス
dịch vụ y tế quốc gia
国民皆保険 こくみんかいほけん
bảo hiểm y học cho toàn bộ dân tộc
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe
健康保険法 けんこうほけんほう
phương pháp bảo hiểm sức khỏe