Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民勤労動員令
動員令 どういんれい
thứ tự động viên
勤労 きんろう
cần cán
国民徴用令 こくみんちょうようれい
National Requisition Ordinance (1939)
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
国労 こくろう
liên hiệp những công nhân đường sắt quốc gia