国労
こくろう「QUỐC LAO」
☆ Danh từ
Liên hiệp những công nhân đường sắt quốc gia

国労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国労
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
米国労働総同盟・産別会議 べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
国際労働祭 こくさいろうどうさい
ngày lao động quốc tế.
国際労働歌 こくさいろうどうか
quốc tế ca.