国民年金基金
こくみんねんきんききん
Quỹ hưu trí quốc gia
Quỹ hưu trí của chính phủ
国民年金基金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民年金基金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
国民年金 こくみんねんきん
lương hưu nhà nước; hệ thống lương hưu chính phủ
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên