国民総背番号制
こくみんそうせばんごうせい
☆ Danh từ
Hệ thống số định danh cá nhân quốc gia; hệ thống mã số nhận dạng công dân quốc gia
マイナンバー制度
は、
日本
における
国民総背番号制
の
一例
である。
Hệ thống My Number là một ví dụ về hệ thống số định danh cá nhân quốc gia ở Nhật Bản.

国民総背番号制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民総背番号制
背番号 せばんごう
số hiệu trên lưng; số quân phục.
国番号 くにばんごう
mã số quốc gia
非番号制レスポンス ひばんごうせいレスポンス
câu trả lời không được đánh số
非番号制コマンド ひばんごうせいコマンド
lệnh không đánh số
番号継続制 ばんごうけいぞくせい
(mobile phone) number portability (introduced to Japan in October 2005)
国民総生産 こくみんそうせいさん
tổng sản phẩm quốc dân; GDP
国民総支出 こくみんそうししゅつ
tổng chi phí quốc gia (GNE)
国民総所得 こくみんそうしょとく
Thu nhập quốc dân