非番号制レスポンス
ひばんごうせいレスポンス
☆ Danh từ
Câu trả lời không được đánh số

非番号制レスポンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非番号制レスポンス
非番号制コマンド ひばんごうせいコマンド
lệnh không đánh số
番号継続制 ばんごうけいぞくせい
(mobile phone) number portability (introduced to Japan in October 2005)
非番 ひばん
hết phiên trực, hết ca trực
番号 ばんごう
số hiệu
共通番号制度 きょうつうばんごうせいど
national identification number system, My number system
レスポンス リスポンス
response
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.