Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国璽尚書
国璽書 こくじしょ
ấn riêng của Huân tước (nước anh)
璽書 じしょ
văn kiện có đóng triện của vua.
国璽 こくじ
quốc tỷ; con dấu của nước nhà.
璽 じ
triện của vua.
尚書き なおがき なおかき
/prə'vaizouz/, điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
御璽 ぎょじ
ấn triện; triện của vua.