Các từ liên quan tới 国立病院機構東長野病院
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
病院 びょういん
nhà thương
野戦病院 やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)