国籍
こくせき「QUỐC TỊCH」
☆ Danh từ
Quốc tịch
彼
は5
年前
に
アメリカ
の
国籍
を
得
た。
Anh ta đã nhập quốc tịch Mỹ 5 năm trước.
彼
は
日本
で
暮
らしているが
国籍
は
メキシコ
だ。
Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch Mexico. .

Từ đồng nghĩa của 国籍
noun
国籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国籍
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
外国籍 がいこくせき
quốc tịch nước ngoài
国籍法 こくせきほう
luật về quốc tịch Nhật Bản
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
国籍留保 こくせきりゅうほ
Bảo lưu quốc tịch
国籍選択 こくせきせんたく
sự lựa chọn quốc tịch
日本国籍 にほんこくせき
quốc tịch Nhật Bản