国籍法
こくせきほう「QUỐC TỊCH PHÁP」
☆ Danh từ
Luật về quốc tịch Nhật Bản

国籍法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国籍法
国籍 こくせき
quốc tịch
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
外国籍 がいこくせき
quốc tịch nước ngoài
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
戸籍法 こせきほう
pháp luật đăng ký gia đình,họ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
国籍留保 こくせきりゅうほ
Bảo lưu quốc tịch