Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国約憲法
国憲法 こっけんぽう こっけんほう
hiến pháp quốc gia
協約憲法 きょうやくけんぽう
agreed constitution (e.g. French Constitution of 1830)
帝国憲法 ていこくけんぽう
hiến pháp đế quốc, hiến pháp Minh Trị
オスマン帝国憲法 オスマンていこくけんぽう
hiến pháp của Đế chế Ottoman
日本国憲法 にほんこくけんぽう にっぽんこくけんぽう
Hiến pháp Nhật Bản (được ban hành vào ngày 3 tháng 11 năm 1946 (tức năm Chiêu Hòa thứ 21) và được thực thi từ ngày 3 tháng 5 năm 1947)
国憲 こっけん
hiến pháp quốc gia
憲法 けんぽう
hiến pháp
ワイマール憲法 ワイマールけんぽう
Hiến pháp Weimar