憲法
けんぽう「HIẾN PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiến pháp
衆院本会議
で
憲法
7
条
に
基
づいて
衆院
を
解散
する
Giải tán hạ viện theo Điều 7 Hiến pháp ở Kỳ họp hạ viện
平和憲法
Hiến pháp hòa bình
独立国
に
見合
う
憲法
がないこと
Không có hiến pháp phù hợp với một quốc gia độc lập

Từ đồng nghĩa của 憲法
noun
憲法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憲法
ワイマール憲法 ワイマールけんぽう
Hiến pháp Weimar
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
旧憲法 きゅうけんぽう
hiến pháp cũ
憲法上 けんぽうじょう
constitutional
憲法学 けんぽうがく
(study of) constitutional law
国憲法 こっけんぽう こっけんほう
hiến pháp quốc gia
軟性憲法 なんせいけんぽう
hiến pháp linh hoạt
1982年憲法 せんきゅうひゃくはちじゅうにねんけんぽう
Đạo luật Hiến pháp, năm 1982 (một phần của Hiến pháp Canada)