Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
国内通貨 こくないつうか
bản tệ
自国通貨 じこくつうか
国際貨物 こくさいかもつ
vận chuyển hàng hóa quốc tế
国際通貨 こくさいつうか
tiền tệ quốc tế (như đồng đô la, đồng bảng Anh...)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh