国辱
こくじょく「QUỐC NHỤC」
☆ Danh từ
Nỗi nhục quốc gia; sự sỉ nhục đối với một nước

国辱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国辱
sự ô nhục
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
雪辱 せつじょく
sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh; sự đền bù thiệt hại; sự trả thù; làm sáng tỏ về danh dự; trả thù; đền bù thiệt hạI.
屈辱 くつじょく
sự nhục nhã; sự hổ thẹn; điều ô nhục; nhục nhã; hổ thẹn; ô nhục; nỗi nhục
陵辱 りょうじょく
sự xúc phạm; sự lăng nhục