Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国里村
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
国郡里制 こくぐんりせい
Hệ thống quản lý đơn vị hành chính theo cấp quốc gia
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.