Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ