Các từ liên quan tới 国防大臣 (イギリス)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
防衛大臣 ぼうえいだいじん
Bộ trưởng bộ quốc phòng
国務大臣 こくむだいじん
quốc vụ khanh.
イギリス帝国 イギリスていこく
đế quốc Anh
大臣 だいじん
bộ trưởng
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính