Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際投信投資顧問
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投資顧問 とうしこもん
sự cố vấn đầu tư
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資顧問業 とうしこもんぎょう
cố vấn đầu tư
CTA(商品投資顧問) シーティーエー(しょうひんとうしこもん)
cố vấn giao dịch hàng hóa
国際投資銀行 こくさいとうしぎんこう
ngân hàng đầu tư quốc tế.
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư