Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密鍵 ひみつかぎ
khóa riêng
ナイショ 秘密
Bí mật
秘鍵 ひけん ひかぎ
che giấu những bí mật; nguyên lý bí mật
秘密警察 ひみつけいさつ
công an mật.
国際警察 こくさいけいさつ
cảnh sát quốc tế
鍵 けん かぎ カギ
chốt
秘密鍵暗号方式 ひみつかぎあんごうほうしき
mã hóa khóa cá nhân
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.