Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際競技連盟
夏季オリンピック国際競技連盟連合 かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう
Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè.
冬季五輪国際競技連盟連合 とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế.
国際陸上競技連盟 こくさいりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội quốc tế (của) những liên đoàn điền kinh (iaaf)
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
国際連盟 こくさいれんめい
liên minh các quốc gia
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á