Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際芸術見本市
国際見本市 こくさいみほんいち
hội chợ quốc tế.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
国際見市連合 こくさいみいちれんごう
liên đoàn hội chợ quốc tế.
見本市 みほんいち
hội chợ
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
国際見本市展覧会協会 こくさいみほんいちてんらんかいきょうかい
hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế.