Các từ liên quan tới 国際連合安全保安局
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
国際連合安全保障理事会 こくさいれんごうあんぜんほしょうりじかい
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
国連安保理 こくれんあんぽり
Hội đồng An ninh,Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安全保護 あんぜんほご
sự bảo vệ an toàn