圏域
けんいき「QUYỂN VỰC」
☆ Danh từ
Trong phạm vi giới hạn

圏域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圏域
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
圏 けん
loại
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng